Tham khảo Emi Takei

 

  1. TAKAHIRO&武井咲が結婚発表!武井は妊娠3カ月 交際2年半「お互いの人柄に惹かれ」. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2017.
  2. https://mainichi.jp/english/articles/20170902/p2a/00m/0et/003000c
  3. 武井咲 (bằng tiếng Nhật). Yahoo Japan Corporation. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.
  4. 武井咲、名古屋市長選のイメキャラ! (bằng tiếng Nhật). Nikkan Sports News. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.
  5. Shabekuri 007. Nippon Television.
  6. 武井咲、2011年『ベストスマイル』受賞に満面の笑み (bằng tiếng Nhật). Oricon. 8 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2013.
  7. 武井咲、グッチと日本人初契約 (bằng tiếng Nhật). Oricon. 13 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2013.
  8. “武井咲歌手デビュー!TAKURO書き下ろし”. Sankei Sports (bằng tiếng Nhật). ngày 26 tháng 10 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2013.
  9. 武井咲、Seventeen卒業式で号泣「本音はもうちょっといたかった」 (bằng tiếng Nhật). oricon ME inc. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.
  10. “Akane Oiwa - Emi Takei”. TBS.
  11. 福田沙紀&剛力彩芽が武井咲をいびり倒す!? ドラマ『Wの悲劇』キャスト発表 (bằng tiếng Nhật). oricon ME inc. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.
  12. 松田翔太、月9初主演はフラれドクター役 (bằng tiếng Nhật). Nikkan Sports. 4 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2013.
  13. 武井咲、初の刑事役で新境地 ハタチ最初は連ドラ主演 (bằng tiếng Nhật). Oricon. 18 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2014.
  14. 武井咲&綾野剛、「すべてがFになる」W主演で難事件解決! (bằng tiếng Nhật). Sankei Sports. 25 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2014.
  15. 武井咲主演『エイジハラスメント』初回9.7% (bằng tiếng Nhật). oricon ME inc. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.
  16. 武井咲×滝沢秀明「せいせいするほど、愛してる」<第1話あらすじ> (bằng tiếng Nhật). ModelPress. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2016.
  17. ベトナム国営放送とドラマを共同制作 両国間で初 東山紀之、武井咲らが出演 (bằng tiếng Nhật). Mantan Web. 14 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2013.
  18. Mainichi Digital (13 tháng 3 năm 2014). 武井咲:人気マンガ「クローバー」実写化で主演 ツンデレ上司に大倉忠義 (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2014.
  19. “武井咲が映画『ワイルド・スピード MEGA MAX』の声優に挑戦” (bằng tiếng Nhật). レスポンス. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2011.
  20. 武井咲、「龍が如く」クリエーター集団によるゲームに声優参加!スラム街の少女演じる (bằng tiếng Nhật). Cinematoday Inc. 1 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2013.
  21. “Emi Takei (visual voices guide) - Behind The Voice Actors”. behindthevoiceactors.com. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2021. Check mark indicates role has been confirmed using screenshots of closing credits and other reliable sources.
  22. http://nichegamer.com/2016/09/12/nioh-artwork-reveals-new-characters-tokugawa-ieyasu-nnd-kunoichi-okatsu/
  23. 長澤まさみ、「ガーナ」7年で自身の成長ぶり実感 (bằng tiếng Nhật). oricon ME inc. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.
  24. “『るろうに剣心』とあのガムがコラボ。佐藤健、武井咲のNGシーンがCMに!” (bằng tiếng Nhật). PIA Corporation. ngày 20 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2013.
  25. 武井咲が出演するコカ・コーラ新CMが27日からオンエア開始 (bằng tiếng Nhật). IID, Inc. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.
  26. 武井咲のお姉さん&妹キャラクターをオーディション! 全国9地区のイオンで地域代表を決定 (bằng tiếng Nhật). oricon ME inc. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.
  27. “NEC、個人向けデスクトップパソコン「VALUESTAR」シリーズ3タイプ16モデルを発売、武井咲出演TVCMとメイキングを公開” (bằng tiếng Nhật). Navicon. 7 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2013.
  28. 武井咲が"戦隊ヒーロー"に!? コスチュームに大興奮 (bằng tiếng Nhật). Oricon Inc. 29 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2013.
  29. “<セイコー ルキア> 新TV-CM 放映開始「息をのむほど、キレイが咲く」篇” (Thông cáo báo chí) (bằng tiếng Nhật). Seiko. ngày 21 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2013.
  30. 武井咲、クロマティ氏&アルシンド氏と共演! (bằng tiếng Nhật). Sankei Sports. 27 tháng 3 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2013.
  31. 日本赤十字社、はたちの献血キャンペーンが始動、新成人の武井咲さんが引き続きキャンペーンキャラクターに (bằng tiếng Nhật). Excite News. 7 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2014.
  32. 風の中の少女: 武井咲写真集 (ワニブックス) (bằng tiếng Nhật). National Diet Library. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.
  33. bloom: 武井咲フォトブック (KADOKAWA) (bằng tiếng Nhật). National Diet Library. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.
  34. ザテレビジョン ドラマアカデミー賞: 【第68回 助演女優賞】武井咲 (bằng tiếng Nhật). Kadokawa Magazines Inc. 11 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2013.
  35. 第22回受賞作品 日本映画批評家大賞 公式サイト (bằng tiếng Nhật). Japan Movie Critics Award. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2014.
  36. 武井咲、アクション賞受賞も恐縮「自分のどんくささに引きました」 (bằng tiếng Nhật). oricon ME inc. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Emi Takei http://jmc-award.com/award/index.html http://nichegamer.com/2016/09/12/nioh-artwork-reve... http://www.nikkansports.com/entertainment/news/f-e... http://www.nikkansports.com/entertainment/news/p-e... http://www.rbbtoday.com/article/2012/08/17/93154.h... http://www.sanspo.com/geino/news/111026/gnj1110260... http://www.sanspo.com/geino/news/20130327/oth13032... http://www.sanspo.com/geino/news/20140825/oth14082... http://beamie.jp/t/emi_takei.html http://www.cinematoday.jp/page/N0035044